000 | 00418nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a306.46 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thế Long | ||
245 |
_aChùa Hà Nội _cNguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng |
||
260 |
_aH. _c1997 _bVăn hóa Thông tin |
||
300 |
_a315 tr. _c21cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aChùa | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3632 _d3632 |