000 | 00401nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bGi100N |
||
100 | _aGia Ninh | ||
245 |
_aTuyển tập Gia Ninh: Thơ (1934 - 1994) _cGia Ninh; Lữ Huy Nguyên giới thiệu; Nguyễn Thi Hạnh tuyển chọn |
||
260 |
_aH.: _bVăn học _c1995. |
||
300 |
_a358 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aThơ Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3629 _d3629 |