000 | 01255nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016792 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161020105331.0 | ||
008 | 070830 2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201301291525 _bluuthiha _c200709181050 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a551.9 _bĐ115TR |
100 | 1 | _aĐặng Trung Thuận | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa hóa học _cĐặng Trung Thuận |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2005 |
||
300 |
_a416 tr. _c27 cm. |
||
504 | _aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 415-416. | ||
520 | _aNghiên cứu địa hóa và hóa học vũ trụ, địa hóa trái đất, địa hóa thủy quyển, địa hóa khí quyển, địa hóa sinh quyển. Đề cập đến cơ sở hóa học và hóa tinh thể, nguyên tố hóa học và điều kiện hóa lí của môi trường địa chất. Trình bày địa hóa các quá trình nội sinh, địa hóa các quá trình ngoại sinh. | ||
650 | 0 |
_aGeochemistry _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 |
_aĐịa hóa học _xHọc tập và giảng dạy. |
|
653 | _aĐịa hóa học | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
949 | _6100023211 | ||
949 | _6100023212 | ||
949 | _6100023213 | ||
999 |
_c362 _d362 |