000 | 00473nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a307.72 _bL561H |
||
100 | _aLương Hồng Quang | ||
245 |
_aVăn hóa cộng đồng làng _cLương Hồng Quang _bVùng đồng bằng sông Cửu Long thập kỷ 80 - 90 |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa Thông tin _c1997 |
||
300 |
_a269 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aCộng đồng | ||
653 | _aCộng đồng nông thôn | ||
653 | _aVăn hóa | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3612 _d3612 |