000 | 00447nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922332 _bNG527C |
||
100 | _aNguyễn Công Hoan | ||
245 |
_aBước đường cùng _cNguyễn Công Hoan |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ _c1995 |
||
300 |
_a250 tr. _c16 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3603 _d3603 |