000 | 01331nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017649 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161020105956.0 | ||
008 | 061124s2001 vm a 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a200701081542 _bTrinh _c200611241432 _dCata1 |
|
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a332.67 _bPH513X _222 |
100 | 0 | _aPhùng Xuân Nhạ | |
245 | 1 | 0 |
_aĐầu tư Quốc tế _cPhùng Xuân Nhạ |
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2001 |
||
300 |
_a233 tr. _bminh họa _c24 cm. |
||
520 | _aTrình bày bản chất, đặc điểm và các hình thức của đầu tư quốc tế. Đề cập đến các vấn đề lý thuyết và môi trường đầu tư quốc tế. Nghiên cứu chính sách, biện pháp thu hút đầu tư nước ngoài; động thái phát triển của đầu tư quốc tế; tác động của đầu tư nước ngoài đối với sự phát triển của nước chủ nhà. | ||
650 | 4 |
_aKinh tế tài chính _xĐầu tư quốc tế |
|
650 | 4 |
_aFinancial economics _xInternational investment |
|
653 | _aĐầu tư quốc tế | ||
690 | _aKinh tế | ||
690 | _aKinh tế tài chính | ||
690 | _aQuản lý công nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
949 | _60000002833 | ||
949 | _60000002834 | ||
949 | _60000002835 | ||
999 |
_c360 _d360 |