000 | 01141 am a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3598 _d3598 |
||
001 | vtls000003391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170810085237.0 | ||
008 | 041025 2003 vm 00 vie | ||
039 | 9 |
_a201202270916 _bluuthiha _c201103091325 _dlanctv _c200509081451 _dVLOAD _c200505161456 _dCuong |
|
040 |
_aTVTTHCM _eAACR2. |
||
041 | 0 | _avie. | |
082 | 0 | 4 |
_a536 _bV500TH |
100 | 1 | _aVũ Thanh Khiết | |
245 | 1 | 0 |
_aNhiệt độ là gì? _cVũ Thanh Khiết |
260 |
_aH. _c1978 _bGD |
||
300 |
_a75 tr. _c19 cm |
||
520 | _aĐề cập đến nhiệt độ và nhiệt biểu; Nhiệt độ nhiệt động lực; sơ lược về cấu tạo vật chất. Trình bày sơ lược về cấu tạo vật chất; chuyển động nhiệt; hỗn độn phân tử; tính ngẫu nhiên của chuyển động nhiệt phân tử; Nhiệt độ tuyệt đối âm. Giới thiệu độ và các tính chất của vật chất; Nhiệt độ và nhiệt dung; tính chất các vật ở nhiệt độ thấp | ||
650 | 4 | _xvật lý | |
653 | _aVật lý | ||
653 | _aNhiệt độ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
949 | _6100001542 |