000 | 00453nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a959.703092 _bH531L |
||
100 | _aHuỳnh Lý | ||
245 |
_aPhan Châu Trinh _cHuỳnh Lý _bThân thế và sự nghiệp |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c2002 |
||
300 |
_a290 tr. _c20 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _a Thời thuộc Pháp | ||
653 | _a Danh nhân lich sử | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3597 _d3597 |