000 | 01059 am a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3592 _d3592 |
||
001 | vtls000003391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170801145950.0 | ||
008 | 041025 2003 vm 00 vie | ||
039 | 9 |
_a201202270916 _bluuthiha _c201103091325 _dlanctv _c200509081451 _dVLOAD _c200505161456 _dCuong |
|
040 |
_aTVTTHCM _eAACR2. |
||
041 | 0 | _avie. | |
082 | 0 | 4 |
_a537.6 _bNG527PH |
100 | 1 | _aNguyễn Phúc Thuần | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiện động lực học _cNguyễn Phúc Thuần |
260 |
_aH. _c1994 _bĐHSP |
||
300 |
_a343 tr. _c19 cm |
||
520 | _aĐề cập đến lý thuyết tương đối; trường điện từ trong chân không; trường điện từ trong môi trường liên tục. Giới thiệu điện trường không đổi; từ trường không đổi; trường điện từ chuẩn cứng. Trình bày sự truyền sóng điện từ tự do; lý thuyết bức xạ sóng điện từ | ||
650 | 4 | _xVật lý | |
653 | _aVật lý | ||
653 | _aĐiện động lực học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
949 | _6100001542 |