000 | 00451nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bTR120H |
||
100 | _aTrần Hữu Tòng | ||
245 |
_aTín hiệu bình yên _cTrần Hữu Tòng _bTiểu thuyết |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bNxb Hà Nội _c1994 |
||
300 |
_a180 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3586 _d3586 |