000 | 01588nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016416 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161020111024.0 | ||
008 | 070824 2007 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201106101005 _bHanh _c200709051442 _dquynh |
|
040 |
_aTVTTHCM _eAACR2. |
||
082 | 0 | 4 |
_a621.402 _bK600th |
100 | 1 | _aVõ Chí Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật nhiệt _cVõ Chí Chính, Hoàng Dương Hùng, Lê Quốc, Lê Hoài Anh _bDùng cho sinh viên cao đẳng chuyên ngành Nhiệt lạnh và sinh viên đại học các ngành kỹ thuật |
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và Kỹ thuật _c2006 |
||
300 |
_a315 tr. _c24 cm. |
||
520 | _aĐề cập đến hai nội dung cơ bản về kỹ thuật nhiệt: phần nhiệt động và phần truyền nhiệt. Phần nhiệt động trình bày những nội dung cốt lõi về nhiệt dung riêng, công và định luật nhiệt động I; các quá trình nhiệt động cơ bản của khí lí tưởng; định luật nhiệt động II; hơi nước; các quá trình nhiệt động thực tế; các chu trình nhiệt động. Phần truyền nhiệt nghiên cứu các nội dung dẫn nhiệt ổn định; trao đổi nhiệt đối lưu; trao đổi nhiệt bức xạ; trao đổi nhiệt phức tạp và truyền nhiệt; thiết bị trao đổi nhiệt. | ||
650 | 0 | _aHeat engineering. | |
650 | 4 | _aKỹ thuật nhiệt. | |
653 | _aKỹ thuật nhiệt | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100022697 | ||
949 | _6100022698 | ||
949 | _6100026230 | ||
949 | _6100026231 | ||
999 |
_c358 _d358 |