000 | 00459nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922802 _bT306c |
||
100 | _aĐặng Việt Thủy | ||
245 |
_aTiếng cười gia đình và dân số _cĐặng Việt Thủy kể và tuyển chọn |
||
260 |
_aH. _bQuân đội nhân dân _c1996 |
||
300 |
_a131 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện cười | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3576 _d3576 |