000 | 00449nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a891.73 _bT450XT |
||
100 | _aTônxtôi, Lép | ||
245 |
_aTruyện chọn lọc _cLép Tônxtôi; Nguyễn Hải Hà, Thúy Toàn dich |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1986 |
||
300 |
_a518 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aNga | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3562 _d3562 |