000 | 00608nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3531 _d3531 |
||
082 |
_a510 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đình Phư | ||
245 |
_aLý thuyết ổn định và ứng dụng _cNguyễn Đình Phư |
||
260 |
_aH. _bGD _c1996 |
||
300 |
_a263 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu bài toán ổn định cổ điển; các tiêu chuẩn ổn định. Đề cập đến mở rộng bài toán ổn định; các ứng dụng cổ điển, các ứng dụng mở rộng | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLý thuyết ổn định | ||
653 | _aỨng dụng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |