000 | 01053 am a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3512 _d3512 |
||
001 | vtls000003391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170810144748.0 | ||
008 | 041025 2003 vm 00 vie | ||
020 | _c24600 | ||
039 | 9 |
_a201202270916 _bluuthiha _c201103091325 _dlanctv _c200509081451 _dVLOAD _c200505161456 _dCuong |
|
040 |
_aTVTTHCM _eAACR2. |
||
041 | 0 | _avie. | |
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bB103t |
100 | 1 | _aXuân Giao | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập Toán học phổ thông Anh - Việt song ngữ _cXuân Giao _nT.1 |
260 |
_aH. _c1993 _bKHKT |
||
300 |
_a327 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTập hợp các bài tập song ngữ anh việt: số và chữ số, địa số, hình học, phần trăm, diện tích đơn giản và thể tích; xấp xỉ và phép đ, các số âm, các cặp sắp xếp, các biêu thức đại số, biểu diễn và diễn giải các số liệu. | ||
650 | 4 | _xToán học | |
653 | _aToán học | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aSách song ngữ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100001542 |