000 | 00411nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a843 _bG100R |
||
100 | _aGary, Romain | ||
245 |
_aChó trắng _cRomain Gary; Nguyên Ngọc dịch _bTiểu thuyết |
||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c1996 |
||
300 |
_a330 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aPháp | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3503 _d3503 |