000 | 00478nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428 _bP435T |
||
100 | _aPotter.J | ||
245 |
_aTiếng Anh dùng trong văn phòng _cJohn Potter, Deborah Moore; Phạm Đức Hạnh chú giải |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNXB TP. Hồ Chí Minh _c1995 |
||
300 |
_a178 tr. _c19 cm |
||
520 | _av...v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng anh | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
653 | _aVăn phòng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3493 _d3493 |