000 | 01369nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017762 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161020164130.0 | ||
008 | 061204 1999 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a200701081548 _blam _c200701081547 _dlam _c200612060833 _dCata3 _c200612060826 _dCata3 |
|
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a495.922 _bĐ450H |
100 | 0 | _aĐỗ Hữu Châu | |
245 | 1 |
_aCác bình diện của từ và từ tiếng Việt _cĐỗ Hữu Châu |
|
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c1999 |
||
300 |
_a283 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aTrình bày những thành phần thuộc bình diện trừu tượng của từ. Đó là thành phần chức năng (từ - chức năng), thành phần ngữ nghĩa (từ - cấu tạo), thành phần ngữ pháp (từ - ngữ pháp), và hiện thực hóa các bình diện trừu tượng thành bình diện cụ thể, biểu kiến. Nghiên cứu về hình vị của tiếng Việt, các kiều từ tiếng Việt và ranh giới từ trong tiếng Việt. | ||
650 | 4 |
_aNgôn ngữ _xTiếng việt |
|
650 | 4 |
_aViệt ngữ _xTừ và cấu tạo từ |
|
650 | 4 |
_aLanguage _xVietnamese |
|
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aCấu tạo từ | ||
653 | _aTừ vựng | ||
690 | _aKhoa học xã hội | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
949 | _60000002871 | ||
999 |
_c349 _d349 |