000 | 01036 am a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3482 _d3482 |
||
001 | vtls000003391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170810145244.0 | ||
008 | 041025 2003 vm 00 vie | ||
020 | _c24600 | ||
039 | 9 |
_a201202270916 _bluuthiha _c201103091325 _dlanctv _c200509081451 _dVLOAD _c200505161456 _dCuong |
|
040 |
_aTVTTHCM _eAACR2. |
||
041 | 0 | _avie. | |
082 | 0 | 4 |
_a530.071 _bV500TH |
100 | 1 | _aVũ Thanh Khiết | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số phương pháp chọn lọc giải các bài toán vật lý sơ cấp _cVũ Thanh Khiết _nT.1 |
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aHà Nội _bĐại học quốc gia _c1997 |
||
300 |
_a328 tr. _c20 cm |
||
520 | _aÔn tập kiến thức cơ bản. Đề cập đến dao động cơ học; sóng cơ học - sóng âm, dòng điện xoay chiều; dao động và sóng điện từ | ||
650 | 4 | _xVật lý | |
653 | _aVật lý | ||
653 | _aVật lý sơ cấp | ||
653 | _aVật lý sơ cấp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100001542 |