000 | 01109cam a2200301 i 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 15744449 | ||
005 | 20161020164553.0 | ||
008 | 090519s2004 vm b 000 0 vie | ||
040 |
_aDLC _beng _cDLC _erda |
||
042 |
_alcode _apcc |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aPL4374 _b.N498 2004 |
082 |
_a495.9225 _bNG527T |
||
100 | 1 | _aNguyễn Tài Cẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Việt: tiếng-từ ghép-đoản ngữ _b Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn _cNguyễn Tài Cẩn |
250 | _aIn lần thứ 7 | ||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội _c2004 |
||
300 |
_a397 tr. _c20 cm |
||
520 | _aTrình bày các vấn đề then chốt của ngữ pháp tiếng Việt. Tập trung nghiên cứu các phần: Tiếng; Từ ghép và đoản ngữ. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTiếng | ||
653 | _aTừ ghép | ||
653 | _aĐoản ngữ | ||
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c347 _d347 |