000 | 00460nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428.1076 _bX502B |
||
100 | _aXuân Bá | ||
245 |
_aBài tập điền từ tiếng Anh _cXuân Bá _b55 bài trình độ A, 55 bài trình độ B... |
||
260 |
_aH. _bNXB Thế giới _c2000 |
||
300 |
_a149 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng anh | ||
653 | _aTừ chuẩn | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3469 _d3469 |