000 | 00987 am a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3467 _d3467 |
||
001 | vtls000003391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170810165203.0 | ||
008 | 041025 2003 vm 00 vie | ||
020 | _c24600 | ||
039 | 9 |
_a201202270916 _bluuthiha _c201103091325 _dlanctv _c200509081451 _dVLOAD _c200505161456 _dCuong |
|
040 |
_aTVTTHCM _eAACR2. |
||
041 | 0 | _avie. | |
082 | 0 | 4 |
_a514 _bNG527V |
100 | 1 | _aNguyễn Văn Đoành | |
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn Topo đại số _cNguyễn Văn Đoành |
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aHà Nội _bĐHSP _c2009 |
||
300 |
_a415 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu các kiến thức sơ bộ về Topo đại số. Đề cập đến phạm trù; Lý thuyết đại số của đồng đều; đồng đều kỳ dị; Lý thuyết đồng luân và không gian không thớ | ||
650 | 4 | _xToán học | |
653 | _aToán học | ||
653 | _aTôpo đại số | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100001542 |