000 | 00834 am a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3463 _d3463 |
||
001 | vtls000003391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170810165316.0 | ||
008 | 041025 2003 vm 00 vie | ||
020 | _c24600 | ||
039 | 9 |
_a201202270916 _bluuthiha _c201103091325 _dlanctv _c200509081451 _dVLOAD _c200505161456 _dCuong |
|
040 |
_aTVTTHCM _eAACR2. |
||
041 | 0 | _avie. | |
082 | 0 | 4 |
_a515 _bNG527M |
100 | 1 | _aNguyễn Mạnh Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương trình đạo hàm riêng tuyến tính _cNguyễn Mạnh Hùng |
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aHà Nội _bĐHSP _c2010 |
||
300 |
_a303 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
650 | 4 | _xToán học | |
653 | _aToán học | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aPhương trình đạo hàm riêng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100001542 |