000 | 01405nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017475 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161020165037.0 | ||
008 | 061115s2000 vm a 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a200611161502 _bCata3 _c200611151048 _dCata3 _c200611151048 _dCata3 _c200611151047 _dCata3 |
|
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a518 _bPH104PH |
100 | 0 | _aPhạm Phú Triêm | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải tích số: Thuật toán, chương trình Pascal _b _cPhạm Phú Triêm, Nguyễn Bường |
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2000 |
||
300 |
_a218 tr. _c21cm. |
||
504 | _aTài liệu tham khảo: tr. 218 | ||
520 | _aĐề cập đến một số phương pháp tính toán trong đại số tuyến tính. Nghiên cứu về xấp xỉ nghiệm của phương trình và hệ phương trình phi tuyến. Trình bày nội quy và xấp xỉ hàm số; xấp xỉ đạo hàm, tích phân và nghiệm phương trình vi phân, tích phân. | ||
650 | 4 | _aGiải tích học | |
650 | 4 |
_aToán học _xỨng dụng tin học |
|
650 | 4 | _aToán ứng dụng | |
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aThuật toán | ||
653 | _aNgôn ngữ Pascal | ||
690 | _aKhoa học tự nhiên | ||
700 | 0 | _aNguyễn Bường | |
942 |
_2ddc _cSTK |
||
949 | _60000003199 | ||
949 | _60000003200 | ||
949 | _60000003201 | ||
949 | _60000003197 | ||
949 | _60000003198 | ||
999 |
_c346 _d346 |