000 | 01003 am a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3436 _d3436 |
||
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170810171203.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
039 | 9 |
_a201204270951 _bluuthiha _c200509081450 _dVLOAD _c200504271002 _dVLOAD _c200504092033 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM. | ||
041 | 0 | _aviechi. | |
082 | 0 | 4 |
_a428.3 _bR302R |
100 | 1 | _aRichrds, Jack | |
245 | 1 | 0 |
_aPerso to person: Book1 _cRichrds, Jack |
260 |
_aAnh _bOxford University _c1997 |
||
300 |
_a205 tr. _c21 cm |
||
520 | _aSách bao gồm 15 đơn vị bài học, nhằm nâng cao kỹ năng nói và nghe; đưa ra các cấu trúc câu giao tiếp thông dụng liên quan đến chủ đề, cung cấp các bài nghe hiểu và hoàn thành bài tập | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aKỹ năng nghe hiểu | ||
653 | _aKỹ năng nói | ||
700 | 1 | _aRichrds, Jack | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100003496 | ||
949 | _6100003497 |