000 | 00526nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.44071 _bV500Đ |
||
100 | _aVú Đào Hùng | ||
245 |
_aLý luận và phương pháp giáo dục thể chất _cVú Đào Hùng, Nguyễn Mậu Loan _bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a187 tr. _c20 cm |
||
520 | _av..vv | ||
653 | _aThể dục thể thao | ||
653 | _aLý luận | ||
653 | _aPhương pháp | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3420 _d3420 |