000 | 01088nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017544 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161021084058.0 | ||
008 | 061117s2006 vm a 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a200612080907 _bCata3 _c200611171556 _dCata3 _c200611171016 _dCata3 _c200611171009 _dCata3 |
|
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a535.8 _bPH104L |
100 | 0 | _aPhạm Luận | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp phân tích phổ nguyên tử _cPhạm Luận |
250 | _aIn lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2006 |
||
300 |
_a262 tr. _c27 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
650 | 4 |
_aPhổ nguyên tử _xPhân tích |
|
650 | 4 | _aQuang phổ | |
650 | 4 | _aSpectroscopy | |
653 | _aPhổ phát sáng | ||
653 | _aPhổ phát quang | ||
653 | _aPhân tích | ||
653 | _aPhương pháp | ||
690 | _aKhoa học ứng dụng | ||
690 | _aVật lý ứng dụng | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
949 | _60000003309 | ||
949 | _60000003305 | ||
949 | _60000003306 | ||
949 | _60000003307 | ||
949 | _60000003308 | ||
999 |
_c342 _d342 |