000 | 01053 am a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3415 _d3415 |
||
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170810172641.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
039 | 9 |
_a201204270951 _bluuthiha _c200509081450 _dVLOAD _c200504271002 _dVLOAD _c200504092033 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM. | ||
041 | 0 | _aviechi. | |
082 | 0 | 4 |
_a495.17 _bL566NG |
100 | 1 | _aLưu Nguyệt Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp thực hành: Tiếng Hán hiện đại _cLưu Nguyệt Hoa _nQuyển thượng |
260 |
_aH _bVHTT _c2004 |
||
300 |
_a515 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày kiến thức ngữ pháp tiếng Hán hiện đại qua 11 chương: Danh từ, đại từ, số từ và lượng từ, động từ, hình dung từ, phó từ, giới từ liên từ, trợ từ, từ tượng thanh, thán t, có bài tập củng cố và nâng cao | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hán | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aThực hành | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100003496 | ||
949 | _6100003497 |