000 | 00504nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.071 _bTR120Đ |
||
100 | _aTrần Đồng Lâm | ||
245 |
_aNém bóng và đẩy tạ _cTrần Đồng Lâm, Trần Đình Thuận _bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a119 tr. _c20 cm |
||
520 | _av..vv | ||
653 | _aThể dục thể thao | ||
653 | _aNém bóng | ||
653 | _aĐẩy tạ | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3413 _d3413 |