000 | 01001 am a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3406 _d3406 |
||
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811091942.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
039 | 9 |
_a201204270951 _bluuthiha _c200509081450 _dVLOAD _c200504271002 _dVLOAD _c200504092033 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
041 | 0 | _aviechi. | |
082 | 0 | 4 |
_a495.1 _bH419n |
100 | 1 | _aVương Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aHọc nói tiếng phổ thông Trung Quốc 1 _cVương Bình |
260 |
_aTp. HCM _bTrẻ _c2001 |
||
300 |
_a281 tr. _c20 cm |
||
520 | _aCung cấp các bài đàm thoại, có phiên âm; Giới thiệu từ vựng có liên quan trong bài đàm thoại; kèm theo bài dịch tiếng Việt | ||
650 | 0 |
_aChinese language _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _xHọc tập và giảng dạy. |
|
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aVương Bình | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100003496 | ||
949 | _6100003497 |