000 | 00556nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.44071 _bĐ115Đ |
||
100 | _aĐặng Đức Thao | ||
245 |
_aThể dục cơ bản và thể dục thực dụng _cĐặng Đức Thao, Phạm Nguyên Phùng _bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a124 tr. _c21 cm |
||
520 | _av..vv | ||
653 | _aThể dục thể thao | ||
653 | _aThể dục cơ bản | ||
653 | _aThể dục thực dụng | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3392 _d3392 |