000 | 00502nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a873 _bP300R |
||
100 | _aPirandello, Luigi | ||
245 |
_aAnh chồng của vợ tôi _cLuigi Pirandello; Vũ Đình Phòng dịch _bGiải thưởng Nobel: Tập truyện ngắn |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c1999 |
||
300 |
_a317 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aItalia | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3375 _d3375 |