000 | 00398nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bL250Gi |
||
100 | _aLê Giang | ||
245 |
_aTự học tiếng Anh cấp tốc _cLê Giang _bself-study English |
||
260 |
_aH. _bNXB Hồng Đức _c2008 |
||
300 |
_a111 tr. _c15 cm |
||
520 | _av...v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTự học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3349 _d3349 |