000 00382nam a2200157 4500
082 _a330.9597
_bV 114 TH
100 _aVăn Thái
245 _aĐịa lý kinh tế Việt Nam
_cVăn Thái
260 _aH.
_bGiáo dục
_c1999
300 _a255tr.
_c27cm
520 _av.v....
653 _aKinh tế
653 _aĐại lý kinh tế
653 _aViệt Nam
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c3344
_d3344