000 00878 am a2200313 4500
999 _c3342
_d3342
001 vtls000003280
003 VRT
005 20170811100022.0
008 041025 2004 vm 00 vie
039 9 _a201204270951
_bluuthiha
_c200509081450
_dVLOAD
_c200504271002
_dVLOAD
_c200504092033
_dHanh
040 _aTVTTHCM.
041 0 _aviechi.
082 0 4 _a423
_bNG527TH
100 1 _aNguyễn Thành Thống
245 1 0 _aTừ điển Việt - Anh
_cNguyễn Thành Thống
260 _aH.
_bVHTT
_c1999
300 _a1632 tr.
_c21 cm
520 _av...v
650 0 _xStudy and teaching.
650 4 _aTiếng Anh
_xHọc tập và giảng dạy.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Anh
653 _aTiếng Việt
653 _aTừ điển
700 1 _aNguyễn Thành Thống
942 _2ddc
_cSH
949 _6100003496
949 _6100003497