000 | 00976nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016877 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161027103216.0 | ||
008 | 070831 2001 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201106021315 _bHanh _c200902100930 _dquynh _c200902100927 _dquynh _c200811241138 _dLan |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a809 _bĐ115A |
100 | 1 | _aĐặng Anh Đào | |
245 | 1 | 0 |
_aĐổi mới nghệ thuật tiểu thuyết phương Tây hiện đại _cĐặng Anh Đào |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2001 |
||
300 |
_a150 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
650 | 0 |
_aFiction _y20th century _xHistory and criticism. |
|
650 | 4 |
_aTiểu thuyết _yThế kỷ 20 _xLịch sử và phê bình. |
|
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học phương Tây | ||
653 | _aĐổi mới | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
949 | _6100034716 | ||
949 | _6100034717 | ||
999 |
_c334 _d334 |