000 00884 am a2200313 4500
999 _c3339
_d3339
001 vtls000003280
003 VRT
005 20170811100446.0
008 041025 2004 vm 00 vie
039 9 _a201204270951
_bluuthiha
_c200509081450
_dVLOAD
_c200504271002
_dVLOAD
_c200504092033
_dHanh
040 _aTVTTHCM.
041 0 _aviechi.
082 0 4 _a423
_bNG527X
100 1 _aNguyễn Xuân Huy
245 1 0 _aTừ điển Việt - Anh
_cNguyễn Xuân Huy
_b115.000 từ
260 _aH.
_bThanh Niên
_c2008
300 _a911 tr.
_c18 cm
520 _av...v
650 0 _xStudy and teaching.
650 4 _aTiếng Anh
_xHọc tập và giảng dạy.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Việt
653 _aTiếng Anh
653 _aTừ điển
700 1 _aNguyễn Xuân Huy
942 _2ddc
_cSTK0
949 _6100003496
949 _6100003497