000 | 00419nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a891.73 _bG400R |
||
100 | _aGorki, Macxim | ||
245 |
_aTruyện ngắn của Macxim Gorki _cMacxim Gorki; Phạm Mạnh Hùng dịch |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1978 |
||
300 |
_a214 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aNga | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3336 _d3336 |