000 | 00882 am a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3335 _d3335 |
||
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811100613.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
039 | 9 |
_a201204270951 _bluuthiha _c200509081450 _dVLOAD _c200504271002 _dVLOAD _c200504092033 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM. | ||
041 | 0 | _aviechi. | |
082 | 0 | 4 |
_a423 _bNG527X |
100 | 1 | _aNguyễn Xuân Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Anh _cNguyễn Xuân Huy _b75.000 từ |
260 |
_aH _bThanh Niên _c2008 |
||
300 |
_a720 tr. _c18 cm |
||
520 | _av...v | ||
650 | 0 | _xStudy and teaching. | |
650 | 4 |
_aTiếng Anh _xHọc tập và giảng dạy. |
|
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 | _aNguyễn Xuân Huy | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100003496 | ||
949 | _6100003497 |