000 | 00886 am a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3333 _d3333 |
||
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811100741.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
039 | 9 |
_a201204270951 _bluuthiha _c200509081450 _dVLOAD _c200504271002 _dVLOAD _c200504092033 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM. | ||
041 | 0 | _aviechi. | |
082 | 0 | 4 |
_a423 _bNG527S |
100 | 1 | _aNguyễn Sanh Phúc | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển đồng nghĩa và phản nghĩa: Cẩm nang tra cứu từ đồng nghĩa . / _cNguyễn Sanh Phúc |
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c1996 |
||
300 |
_a870 tr. _c16 cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _atiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ đồng nghĩa | ||
653 | _aTừ phản nghĩa | ||
653 | _aCẩm nang | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100003496 | ||
949 | _6100003497 |