000 | 00661nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bNG527V |
||
100 | _aNguyễn Vũ Văn | ||
242 | _aInformal English | ||
245 |
_aAnh ngữ thân mật _cNguyễn Vũ Văn _bColloquial expressions |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNXB Trẻ _c1993 |
||
300 |
_a268 tr. _c19 cm |
||
520 | _aĐề cập đến các cách nói thân mật trong Anh ngữ, trình bày theo từng chủ điểm, đưa ra các thành ngữ thường được dùng trong văn nói, giải nghĩa tiếng Việt và đưa ra ví dụ | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng anh | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3331 _d3331 |