000 | 01073nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016805 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161027103433.0 | ||
008 | 070830 2004 vm 000 p vie d | ||
039 | 9 |
_a201203131343 _bluuthiha _c201106071117 _dHanh _c201106071111 _dHanh _c200902261329 _dquynh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 |
_a895.9221134 _bH100M |
||
100 | 1 | _aHà Minh Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aTố Hữu cách mạng và thơ _cHà Minh Đức. _bTrò chuyện và ghi chép về thơ: Tiểu luận văn học |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2004 |
||
300 |
_a302 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
600 | 1 | 0 |
_aTo Huu, _d1920-2002 _xCriticism and interpretation. |
600 | 1 | 4 |
_aTố Hữu, _d1920-2002 _xPhê bình và giải thích. |
650 | 0 |
_aVietnamese poetry _xHistory and criticism. |
|
650 | 4 |
_aThơ Việt Nam _xLịch sử và phê bình. |
|
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
949 | _6100034960 | ||
949 | _6100034961 | ||
999 |
_c333 _d333 |