000 | 00410nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a915.97 _bV 500 TH |
||
100 | _aVũ Thị Lập | ||
245 |
_aCảnh quan địa lý miền Bắc Việt Nam _cVũ Thị Lập |
||
260 |
_aH. _bKhoa học kỷ thuật _c1976 |
||
300 |
_a248tr. _c27cm |
||
520 | _av.v.... | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3325 _d3325 |