000 | 00482nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.076 _bNG527TR |
||
100 | _aNguyễn Trung Tánh | ||
245 |
_aTài liệu luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh _cNguyễn Trung Tánh |
||
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c1999 |
||
300 |
_a262 tr. _c19 cm |
||
520 | _av...v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng anh | ||
653 | _aTài liệu | ||
653 | _aLuyện thi | ||
653 | _aChứng chỉ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3318 _d3318 |