000 | 00884nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029846 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161027104211.0 | ||
008 | 100531 2005 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201202141434 _bluuthiha _c201105301357 _dPhuong _c201009091347 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.285 _bT454T |
100 | 1 | _aTôn Tích Ái | |
245 | 1 | 0 |
_aPhần mềm toán cho kỹ sư _cTôn Tích Ái |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2005 |
||
300 |
_a365 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
650 | 0 | _aMathematica (Computer program language) | |
650 | 4 | _aMathematica (Ngôn ngữ chương trình máy tính) | |
653 | _aToán học | ||
653 | _aPhần mềm ứng dụng | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
949 | _6100044176 | ||
949 | _6100044177 | ||
949 | _6100044178 | ||
999 |
_c331 _d331 |