000 | 00969 am a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3297 _d3297 |
||
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811104749.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
039 | 9 |
_a201204270951 _bluuthiha _c200509081450 _dVLOAD _c200504271002 _dVLOAD _c200504092033 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM. | ||
041 | 0 | _aviechi. | |
082 | 0 | 4 |
_a495.17 _bPH105K |
100 | 1 | _aPhan Kỳ Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp học tiếng Hoa hiện đại _cPhan Kỳ Nam |
260 |
_c1999 _aTp. HCM _bTrẻ |
||
300 |
_a192 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày các phương pháp học tiếng Trung hiện đại như phương pháp học từ vựng, học ngữ pháp, văn hóa giao tiếp; đề cập đến 560 chữ Hán thường dùng nhất, bảng bộ thủ thường gặp | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hoa | ||
653 | _aPhương pháp dạy học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100003496 | ||
949 | _6100003497 |