000 | 00530nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a915.97 _bS 450 t |
||
100 | _a Nguyễn Quang Hòa | ||
245 |
_aSổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ _cNguyễn Quang Hòa, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 | _a162tr. | ||
520 | _av.v.... | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _aĐịa danh | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aTrung Trung Bộ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aSổ tay | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3295 _d3295 |