000 00564nam a2200193 4500
082 _a420.76
_bRG527TR
100 _aNguyễn Trung Tánh
245 _aTài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh
_cNguyễn TRung Tánh
_bPre-tests: Trình độ A
260 _aTP. Hồ Chí Minh
_bNXB TP. Hồ Chí Minh
_c1996
300 _a251 tr.
_c19 cm
520 _av...v...
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Anh
653 _aTài liệu
653 _aLuyện thi
653 _aChứng chỉ
653 _aBài tập
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c3291
_d3291