000 | 01240 am a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3290 _d3290 |
||
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811105927.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
039 | 9 |
_a201204270951 _bluuthiha _c200509081450 _dVLOAD _c200504271002 _dVLOAD _c200504092033 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM. | ||
041 | 0 | _aviechi. | |
082 | 0 | 4 |
_a495.1 _bGi108tr |
100 | 1 | _aTrương Văn Giới | |
245 | 1 | 0 |
_aGT luyện thi HSK: Sơ - Trung cấp _cTrương Văn Giới |
260 |
_c2004 _aTp. HCM _bTp. HCM |
||
300 |
_a571 tr. _c21 cm |
||
520 | _abao gồm 6 chương, chương 1 giới thiệu những điều cần biết về kỳ thi HSK; chương 2 giới thiêu 3 bộ đề thi thử HSK, chương 3,4,5,6 diễn giải phân tích đối với 4 nội dung thi của HSK sơ, trung cáp; mỗi bài đề cập đến mô hình đề, đặc điểm, chỗ khó, cách thức và kỹ xảo,,, | ||
650 | 0 |
_aChinese language _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _xHọc tập và giảng dạy. |
|
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Trung | ||
653 | _aLuyện thi | ||
700 | 1 | _aTrương Văn Giới | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100003496 | ||
949 | _6100003497 |