000 | 00409nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bL600H |
||
100 | _aLý Hoài Xuân | ||
245 |
_aGió cát _cLý Hoài Xuân _b thơ |
||
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c1997 |
||
300 |
_a68 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3284 _d3284 |